Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slab



noun
block consisting of a thick piece of something (Freq. 3)
Hypernyms:
block
Hyponyms:
butcher board, butcher block, tablet, tile

Related search result for "slab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.