Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ski-jump




ski-jump
['ski:'dʒʌmp]
danh từ
sự nhảy xki; cú nhảy xki (do một người thực hiện sau khi trượt xuống một đoạn dốc dài)
đường dốc để thực hiện những cú nhảy xki
môn nhảy xki


/'ski:dʤʌmp/

danh từ
môn nhảy xki; cái nhảy xki
đường dốc nhảy xki

Related search result for "ski-jump"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.