ring
| [ring] | | | tiếng run vì cảm động | | words ringing with emotion |
/riɳ/
danh từ cái nhẫn cái đai (thùng...) vòng tròn to dance in a ring nhảy vòng tròn (thể dục,thể thao) vũ đài (the ring) môn quyền anh nơi biểu diễn (hình tròn) vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh quầng (mặt trăng, mắt...) the moon lies in the middle of a ring of light mặt trăng nằm giữa một quầng sáng to have rings round the eyes có quầng mắt nhóm, bọn, ổ a ring of dealers at a public auction một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá spy ring ổ gián điệp (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten (chính trị) nhóm chính trị, phe phái political ring nhóm chính trị (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) (kỹ thuật) vòng, vòng đai (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây)!to keep (hold) the ring (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập!to make (run) rings round somebody chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai ngoại động từ đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai) xỏ vòng mũi cho (trâu, bò) đánh đai (thùng) to ring a barrel đánh đai một cái thùng ( round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào cắt (hành, khoai...) thành khoanh nội động từ lượn vòng bay lên (chim ưng...) chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...)!to ring the round (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa danh từ bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ) tiếng chuông; sự rung chuông to give the bell a ring rung chuông to hear a ring at the door nghe thấy tiếng chuông ở cửa tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói to give someone a ring gọi dây nói cho ai tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại) the ring of a coin tiếng leng keng của đồng tiền the ring of one's voice tiếng ngân của giọng nói vẻ there is a ring of sincerity in his words lời nói của anh ta có vẻ thành thật nội động từ rang, rung rung, reo, kêu keng keng (chuông) the bell rings chuông reo, chuông kêu leng keng the telephone is ringing chuông điện thoại đang réo rung vang, ngân vang, vang lên her laughter rang loud and clear tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh văng vẳng (trong tai...) his last words still ring in my ears lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi nghe có vẻ to ring true nghe có vẻ thật to ring false (hollow) nghe vó vẻ giả ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai) my ears are ringing tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu the bell was ringing for dinner chuông rung báo giờ ăn cơm to ring at the door rung chuông gọi cửa ngoại động từ rung, làm kêu leng keng (chuông...) rung chuông báo hiệu to ring the alarm rung chuông báo động to ring a burial rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng to ring down the curtain rung chuông hạ màn to up the curtain rung chuông mở màn gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền) to ring a coin gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả!to ring in rung chuông đón vào to ring in the New Year rung chuông đón mừng năm mới!to ring off ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên!to ring out vang lên rung chuông tiễn mời ra to ring out the old year rung chuông tiễn năm cũ đi!to ring up gọi dây nói to ring somebody up gọi dây nói cho ai!to ring the bell (xem) bell!to ring the changes on a subject (xem) change!to ring the knell of báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của!ring off! huộc ryến giát im đi!
(đại số) vành; (hình học) vành khăn r. of convergence (hình học) vành khăn hội tụ r. of endomorphisms vành các tự đồng cấu r. of formal power series vành các chuỗi luỹ thừa hình thức r. of integers vành số nguyên almost r. hầu vành alternative r. vành thay phiên anchor r. bình xuyến binary r. vành đếm nhị phân biregular r. vành song chính quy circular r. vòng tròn cohomology r. (tô pô) vành đối đồng đều commutative r. vành giao hoán complete r. (đại số) vành đầy đủ completely primary r. vành hoàn toàn nguyên sơ concordant r.s (đại số) vành phù hợp conical r. vành hình nón dense r. (đại số) vành trù mật derived normal r. (đại số) vành có phép chia elliptical r. vành eliptic endomorphism r. vành từ đồng cấu factor r. vành thương faìthul r. (đại số) vành khớp filtered r. (đại số) vành có lọc full matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ group r. vành nhóm hereditary r. vành di truyền integrally closed r. (đại số) vành đóng nguyên integral group r. (đại số) vành nhóm nguyên intersection r. (tô pô) vành tương giao left hereditarry r. (đại số) vành di truyền bên trái local r. (đại số) vành địa phương locally matrix r. (đại số) vành ma trận địa phương nilpotent r. vành luỹ linh non-association r. vành không kết hợp non-commutative r. vành không giao hoán null r. (đại số) vành không ordered r. vành được sắp opposite r. (đại số) vành đối primary r. vành nguyên sơ principal r. vành chính principal ideal r. vành iđêan chính qoutient r. vành thương regular r. vành chính quy residue-class r. vành các lớp thặng dư restricted r. (đại số) vành hạn chế semi r. nửa vành semi-prime r. vành nửa nguyên thuỷ semi-simple r. vành nửa đơn giản standard r. vành tiêu chuẩn torsion r. (đại số) vành có xoắn total matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ valuation r. (đại số) vành định giá vortex r. vành rôta word r. vành các từ, vành tự do
|
|