Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reoder


/'ri:'ɔ:də/

ngoại động từ

đặt mua lại


Related search result for "reoder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.