Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ex


/eks/

danh từ

(thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)

    ex ship từ tàu (chở hàng)

    ex store từ cửa hàng

    price ex works giá bán tại nhà máy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.