Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cohabit





cohabit
[kou'hæbit]
nội động từ
(dùng cho hai người nam nữ chưa chính thức kết hôn với nhau) ăn ở với nhau như vợ chồng


/kou'hæbit/

nội động từ
ăn ở với nhau (như vợ chồng)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cohabit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.