Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
beggar



/'begə/

danh từ

người ăn mày, người ăn xin

(thông tục) gã, thằng, thằng cha

    you little beggar! a, thằng ranh con

!beggars must (should) be no choosers

ăn mày còn đòi xôi gấc

!to know something as well as a beggar knows his bag

(xem) know

ngoại động từ

làm nghèo đi, làm khánh kiệt

(nghĩa bóng) vượt xa; làm cho thành bất lực

!to beggar description

(xem) description


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beggar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.