Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unavowed


adjective
1. not openly made known
- a secret marriage
- a secret bride
Syn:
secret
Similar to:
unacknowledged
2. not openly expressed
- a sneaking suspicion
Syn:
sneaking
Similar to:
concealed
3. not affirmed or mentioned or declared
Similar to:
undeclared

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unavowed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.