Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trainee


noun
someone who is being trained
Derivationally related forms:
traineeship, train
Hypernyms:
novice, beginner, tyro, tiro, initiate
Hyponyms:
cadet, plebe

Related search result for "trainee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.