Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trainee




trainee
[trei'ni:]
danh từ
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài
người được huấn luyện, người được đào tạo (cho một công việc..); thực tập sinh
a trainee salesman
người thực tập bán hàng


/trei'ni:/

danh từ
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện
thực tập sinh

Related search result for "trainee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.