Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
traineeship


noun
financial aid that enables you to get trained for a specified job (Freq. 1)
- the bill provided traineeships in vocational rehabilitation
Derivationally related forms:
trainee
Hypernyms:
aid, economic aid, financial aid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.