Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sword-cut


noun
a scar from a cut made by a sword
Hypernyms:
scar, cicatrix, cicatrice

Related search result for "sword-cut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.