Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sacral


adjective
1. of or relating to or near the sacrum
Pertains to noun:
sacrum
Derivationally related forms:
sacrum
2. of or relating to sacred rites
- sacral laws
Similar to:
sacred

Related search result for "sacral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.