Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sacral


/'seikrəl/

tính từ

(giải phẫu) (thuộc) xương cùng

(thuộc) tế lễ; dùng vào tế lễ


Related search result for "sacral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.