Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
green-eyed


adjective
suspicious or unduly suspicious or fearful of being displaced by a rival
- a jealous lover
Syn:
jealous, overjealous
Similar to:
distrustful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "green-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.