Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
churn



I - noun
a vessel in which cream is agitated to separate butterfat from buttermilk
Syn:
butter churn
Hypernyms:
vessel

II - verb
1. stir (cream) vigorously in order to make butter (Freq. 1)
Topics:
cooking, cookery, preparation
Hypernyms:
stir
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. be agitated
- the sea was churning in the storm
Syn:
boil, moil, roil
Hypernyms:
move
Hyponyms:
seethe, roll
Verb Frames:
- Something ----s
- The water churns

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "churn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.