Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
budding


I - noun
reproduction of some unicellular organisms (such as yeasts) by growth and specialization followed by the separation by constriction of a part of the parent
Hypernyms:
asexual reproduction, agamogenesis

II - adjective
beginning to develop
- a budding genius
Similar to:
undeveloped

Related search result for "budding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.