Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
data



noun
a collection of facts from which conclusions may be drawn (Freq. 76)
- statistical data
Syn:
information
Derivationally related forms:
inform (for: information)
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
Hyponyms:
accounting data, metadata, raw data

Related search result for "data"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.