Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
concave



adjective
curving inward (Freq. 3)
Ant:
convex
Similar to:
acetabular, cotyloid, cotyloidal, biconcave, concavo-concave,
boat-shaped, bowl-shaped, bursiform, pouch-shaped, pouchlike, saclike,
concavo-convex, cuplike, cupular, cupulate, dished, dish-shaped,
patelliform, planoconcave, recessed, saucer-shaped, umbilicate, urn-shaped
See Also:
intrusive
Derivationally related forms:
concaveness, concavity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.