Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
convex


adjective
curving or bulging outward (Freq. 1)
Syn:
bulging
Ant:
concave
Similar to:
bell-shaped, biconvex, convexo-convex, lenticular, lentiform,
broken-backed, hogged, convexo-concave, gibbous, gibbose, helmet-shaped,
planoconvex, umbellate, umbel-like
See Also:
protrusive
Derivationally related forms:
convexness, convexity

Related search result for "convex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.