Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bam


noun
a sudden very loud noise
Syn:
bang, clap, eruption, blast
Derivationally related forms:
blast (for: blast), clap (for: clap), bang (for: bang)
Hypernyms:
noise
Hyponyms:
water hammer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.