Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Eve



noun
(Old Testament) Adam's wife in Judeo-Christian mythology: the first woman and mother of the human race;
God created Eve from Adam's rib and placed Adam and Eve in the Garden of Eden (Freq. 7)
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
woman, adult female

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.