Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eve



/i:v/

danh từ (kinh thánh)

(Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)

    daughter of Eve đàn bà

danh từ

đêm trước, ngày hôm trước

thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)

    on the eve of a general insurrection trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa

(từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.