Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eve





eve
[i:v]
danh từ
(Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên trên trái đất, do Thượng đế tạo ra)
Adam and Eve
Ađam và Êva
danh từ
ngày hoặc đêm trước hội lễ hoặc kỳ nghỉ tôn giáo
Christmas Eve
Đêm trước lễ Giáng sinh (24 tháng 12)
New Year's Eve
Đêm trước năm mới (31 tháng 12); Đêm giao thừa
thời gian liền trước một sự kiện quan trọng
on the eve of a general insurrection
trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
(từ cổ,nghĩa cổ) buổi tối; đêm
a perfect summer eve
một đêm hè thật êm ả


/i:v/

danh từ (kinh thánh)
(Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)
daughter of Eve đàn bà

danh từ
đêm trước, ngày hôm trước
thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)
on the eve of a general insurrection trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
(từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.