Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tester


noun
1. someone who administers a test to determine your qualifications
Syn:
examiner, quizzer
Derivationally related forms:
quiz (for: quizzer), test, examine (for: examiner)
Hypernyms:
inquirer, enquirer, questioner, querier, asker
2. a flat canopy (especially one over a four-poster bed)
Hypernyms:
canopy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tester"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.