Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pinky


noun
the finger farthest from the thumb
Syn:
little finger, pinkie
Hypernyms:
finger, minimus
Part Meronyms:
musculus abductor digiti minimi manus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pinky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.