Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orator


noun
a person who delivers a speech or oration (Freq. 1)
Syn:
speechmaker, rhetorician, public speaker, speechifier
Derivationally related forms:
speechify (for: speechifier), rhetoric (for: rhetorician), oratorical, orate
Hypernyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser
Hyponyms:
eulogist, panegyrist, elocutionist, haranguer, spellbinder, tub-thumper
Instance Hyponyms:
Burke, Edmund Burke, Cicero, Marcus Tullius Cicero, Tully,
Demosthenes, Henry, Patrick Henry, Isocrates

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.