Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhetorician




rhetorician
[,retə'ri∫n]
danh từ
giáo sư tu từ học; nhà tu từ học
diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu


/,retə'riʃn/

danh từ
giáo sư tu từ học; nhà tu từ học
diễn giả khoa trương, cường điệu; người viết văn khoa trương cường điệu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.