Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oratorical


adjective
characteristic of an orator or oratory (Freq. 2)
- oratorical prose
- "harangued his men in an oratorical way"- Robert Graves
Similar to:
rhetorical
Derivationally related forms:
orator, oratory

Related search result for "oratorical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.