Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
life-giving


adjective
giving or having the power to give life and spirit
- "returning the life-giving humus to the land"- Louis Bromfield
- life-giving love and praise
- the vitalizing rays of the warming sun
Syn:
vitalizing
Similar to:
invigorating

Related search result for "life-giving"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.