Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
creole


noun
a mother tongue that originates from contact between two languages
Derivationally related forms:
creolize
Hypernyms:
natural language, tongue
Hyponyms:
Haitian Creole

Related search result for "creole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.