Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
collective bargaining


noun
negotiation between an employer and trade union
Hypernyms:
negotiation, dialogue, talks

Related search result for "collective bargaining"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.