Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bawler


noun
1. someone who communicates vocally in a very loud voice
Syn:
roarer, bellower, screamer, screecher, shouter, yeller
Derivationally related forms:
yell (for: yeller), shout (for: shouter), screech (for: screecher), bawl, roar (for: roarer)
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
crier
2. a loud weeper
- their new baby is a real bawler
Derivationally related forms:
bawl
Hypernyms:
weeper, crier

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bawl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.