Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unruly


unruly /ʌnˈruːli/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑rule, ↑ruler, ↑ruling, ↑unruliness; adjective: ↑ruling, ↑unruly, ↑ruled; verb: ↑rule, ↑overrule]
[Date: 1400-1500; Origin: ruly 'behaving well' (15-21 centuries), from rule]
1. violent or difficult to control SYN wild:
unruly children
unruly behaviour
2. unruly hair is difficult to keep tidy
—unruliness noun [uncountable]

unrulyhu
[ʌn'ru:li]
tính từ
ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con)
bất kham (ngựa), không vâng lời
thả lỏng, phóng túng (tình dục)
sóng gió, sôi động
phóng túng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unruly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.