puck 
puck /pʌk/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1800-1900; Language: English dialect; Origin: puck 'to hit', from ↑poke1]  a hard flat circular piece of rubber that you hit with the stick in the game of ↑ice hockey
puckhu| ◎ | [pʌk] | | ※ | danh từ | | | ■ | (thể dục,thể thao) bóng khúc côn cầu trên băng | | ※ | danh từ | | | ■ | yêu tinh | | | ■ | (nghĩa bóng) đứa bé tinh nghịch |
|
|