Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
headed


headed /ˈhedəd, ˈhedɪd/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑head, ↑heading, ↑overhead, ↑header, ↑headship; adjective: ↑overhead, ↑heady, ↑headless, ↑headed; verb: ↑head, ↑behead; adverb: ↑overhead]
1. red-headed/curly-headed etc having red hair, curly hair etc:
a bald-headed man (=having no hair) in a shiny suit
2. two-headed/three-headed etc having two heads etc:
a two-headed monster
3. headed notepaper/paper British English paper for writing letters that has your name and address printed at the top

headedhu
['hedid]
tính từ
có ghi ở đầu (trang giấy...)
có đầu (dùng trong tính từ ghép)
bald-headed teacher
ông giáo hói đầu


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "headed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.