teeter
teeter![](img/dict/02C013DD.png) | ['ti:tə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh, đi đứng không vững | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the drunken man teetered on the edge of the pavement | | người đàn ông say rượu đi lảo đảo trên rìa vỉa hè |
/'ti:tə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi bập bênh
|
|