scads
scads | [skædz] |  | danh từ số nhiều | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, khối lượng lớn | |  | scads of money | | vô số tiền | |  | scads of people | | đông người |
|  | [scads] |  | saying && slang | |  | lots, many, oodles | |  | "Are there any cookies left?" "Yes, scads of them." |
/skædz/
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn scads of money vô số tiền
|
|