Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
round-house


/'raundhaus/

danh từ
(sử học) nhà tạm gian
(hàng hải) cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nhà để đầu máy

Related search result for "round-house"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.