![](img/dict/02C013DD.png) | [,founi] |
| Cách viết khác: |
| phony |
![](img/dict/02C013DD.png) | [,founi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ so sánh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (về một người) làm ra vẻ hoặc tự cho mình là thứ mà mình không phải; giả; dỏm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's something very phoney about him |
| có cái gì đó rất giả tạo ở hắn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a phoney doctor |
| một bác sĩ dỏm, một lang băm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a phoney American accent |
| một giọng Mỹ giả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | phoney jewels/qualifications/mannerisms |
| đồ trang sức/giấy chứng nhận/kiểu cách dỏm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the story sounds phoney to me |
| câu chuyện có vẻ giả dối đối với tôi |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều là phoneys |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | của dỏm, đồ dỏm; đồ giả, người giả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this diamond is phoney |
| viên kim cương này là đồ giả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the man's a complete phoney |
| thằng này là đứa chuyên giả vờ |