johnny-on-the-spot
johnny-on-the-spot | ['dʒɔniɔnðə'spɔt] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người) |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người cần đến là có mặt ngay |
/'dʤɔniɔnðə'spɔt/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cần đến là có mặt ngay (người)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người cần đến là có mặt ngay
|
|