beamy
beamy | ['bi:mi] |  | tính từ | |  | to, rộng (tàu thuỷ) | |  | (thơ ca) to lớn; nặng nề | |  | a beamy spear | | ngọn giáo nặng nề | |  | (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ |
/'bi:mi/
tính từ
to, rộng (tàu thuỷ)
(thơ ca) to lớn; nặng nề a beamy spear ngọn giáo nặng nề
(thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ
|
|