tính từ chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu amenable to someone chịu trách nhiệm với ai amenable to a fine đáng bị phạt tuân theo, vâng theo amenable to the law tuân theo pháp luật dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng amenable to reason biết nghe theo lẽ phải