Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amiable




amiable
['eimjəbl]
tính từ
tử tế, tốt bụng
nhã nhặn, hoà nhã
dễ thương, đáng yêu


/'eimjəbl/

tính từ
tử tế, tốt bụng
nhã nhặn, hoà nhã
dễ thương, đáng yêu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "amiable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.