Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
craze


craze (krāz)v. crazed, craz·ing, craz·esv. tr.
1. To cause to become mentally deranged or obsessed; make insane.
2. To produce a network of fine cracks in the surface or glaze of.v. intr.
1. To become mentally deranged or obsessed; go insane.
2. To become covered with fine cracks.n.
1. A short-lived popular fashion; a fad.
2. A fine crack in a surface or glaze. [Middle English crasen, to shatter, of Scandinavian origin.]

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "craze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.