Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
courage



cour·age (kûrʹĭj, kŭrʹ-)n.
The state or quality of mind or spirit that enables one to face danger, fear, or vicissitudes with self-possession, confidence, and resolution; bravery. [Middle English corage, from Old French, from Vulgar Latin *corāticum, from Latin cor, heart. See kerd- in Indo-European Roots.]

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "courage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.