Chuyển bộ gõ


Từ điển American Heritage Dictionary 4th
enchant


en·chant (ĕn-chăntʹ)tr.v. en·chant·ed, en·chant·ing, en·chants
1. To cast a spell over; bewitch.
2. To attract and delight; entrance. See Synonyms at charm[Middle English enchanten, from Old French enchanter, from Latin incantāre, to utter an incantation, cast a spell : in-, against; see en-1 + cantāre, to sing, frequentative of canere; See kan- in Indo-European Roots.]

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "enchant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.