Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delight





delight
[di'lait]
danh từ
sự vui thích, sự vui sướng
to give delight to
đem lại thích thú cho
điều thích thú, niềm khoái cảm
music is his chief delight
âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
to the delight of
làm cho vui thích
to take delight in
ham thích, thích thú
ngoại động từ
làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
to be delighted
vui thích, vui sướng
nội động từ
thích thú, ham thích
to delight in reading
ham thích đọc sách


/di'lait/

danh từ
sự vui thích, sự vui sướng
to give delight to đem lại thích thú cho
điều thích thú, niềm khoái cảm
music is his chief delight âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta !to the delight of
làm cho vui thích !to take delight in
ham thích, thích thú

ngoại động từ
làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê
to be delighted vui thích, vui sướng

nội động từ
thích thú, ham thích
to delight in reading ham thích đọc sách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "delight"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.