Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
system




system

1. The supervisor program or operating system on a computer.

2. The entire computer system, including input/output devices, the supervisor program or operating system and possibly other software.

3. Any large program.

4. Any method or algorithm.

[Jargon File]



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "system"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.