Chuyển bộ gõ


Từ điển Máy Tính - Foldoc Dictionary
die




die

1.   (jargon)   crash. Unlike crash, which is used primarily of hardware, this verb is used of both hardware and software.

See also go flatline, casters-up mode.

2.   (electronics)   Plural: dies. An unpackaged integrated circuit.

[Jargon File]

Last updated: 2002-12-09



▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "die"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.